Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lợi quyền


d. 1. Quyền được hưởng lợi ích gì. 2. Lợi ích và quyền thế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.